Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà hàng



noun
restaurant; hotel
nhà hàng nổi floating hotel. shop; store

[nhà hàng]
eating house; restaurant
Nhà hàng nổi
Floating restaurant
Nhà hàng đặc sản
Speciality restaurant
Nhà hàng hải sản
Seafood restaurant
Nhà hàng chuyên phục vụ những ngưá»i sành ăn
Gourmet restaurant
Chủ nhà hàng
Restaurant owner; restaurateur
Anh ta đãi chúng tôi ăn nhà hàng
He stood us a treat in the restaurant



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.